Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical


Công Ty Tnhh Smart Bio Agri Chemical mã số doanh nghiệp 0316751813 địa chỉ trụ sở 249 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical
Enterprise name in foreign language: Smart Bio Agri Chemical Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316751813
Founding date: 2021-03-17
Representative first name: Nguyễn Phú Trung
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 249 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Smart Bio Agri Chemical Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316751813
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Phú Trung
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 249 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
kiểm tra chất lượng không khí tại hà nội
Công Ty TNHH Shamo Nguyễn Gia Trang
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huỳnh Triết
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Phát Đạt

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
21 Bảo hiểm nhân thọ 6190
22 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
23 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
24 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
26 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
30 Hoạt động thông tấn 6190
31 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
35 Lập trình máy vi tính 6190
36 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
37 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
38 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
39 Xuất bản phần mềm 5820
40 Hoạt động xuất bản khác 5630
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
43 Xuất bản sách 5630
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
45 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
47 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
53 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
54 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Khách sạn 5510
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Chuyển phát 5229
62 Bưu chính 5229
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
64 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
65 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
67 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
68 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
69 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
71 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
80 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
81 Vận tải hành khách hàng không 5022
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
85 Vận tải đường ống 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
93 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
94 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
95 Vận tải bằng xe buýt 4789
96 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
97 Vận tải hành khách đường sắt 4789
98 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
99 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
100 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
101 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
102 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
103 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
104 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
105 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
106 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
107 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
108 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
110 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
111 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
112 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
114 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
115 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
116 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
118 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
121 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
122 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
123 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
127 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
128 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
130 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
131 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
132 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
133 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
145 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
150 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
152 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
154 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
159 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
164 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
169 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
170 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
171 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
173 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
174 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
178 Bán buôn cao su 4669
179 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
182 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
184 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
186 Bán buôn sơn, vécni 4663
187 Bán buôn kính xây dựng 4663
188 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
189 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
190 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
192 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
193 Bán buôn kim loại khác 4662
194 Bán buôn sắt, thép 4662
195 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
196 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
198 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
199 Bán buôn dầu thô 4661
200 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
201 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
203 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
206 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
211 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
213 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
214 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
215 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
216 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
217 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
218 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
219 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
220 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
221 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
222 Bán buôn giày dép 4641
223 Bán buôn hàng may mặc 4641
224 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
225 Bán buôn vải 4641
226 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
227 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
228 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
229 Bán buôn chè 4632
230 Bán buôn cà phê 4632
231 Bán buôn rau, quả 4632
232 Bán buôn thủy sản 4632
233 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
234 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
235 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
236 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
237 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
238 Bán buôn động vật sống 4620
239 Bán buôn hoa và cây 4620
240 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
241 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
242 Đấu giá 4610
243 Môi giới 4610
244 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
245 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
246 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
247 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
248 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
249 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
250 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
251 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
252 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
253 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
254 Xây dựng nhà các loại 4100
255 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
256 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
257 Tái chế phế liệu kim loại 3830
258 Tái chế phế liệu 3830
259 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
260 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
261 Thu gom rác thải y tế 3812
262 Thu gom rác thải độc hại 3812
263 Thu gom rác thải không độc hại 3700
264 Xử lý nước thải 3700
265 Thoát nước 3700
266 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
267 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
268 Sản xuất nước đá 3530
269 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
270 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
271 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
272 Sửa chữa thiết bị khác 3250
273 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
274 Sửa chữa thiết bị điện 3314
275 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
276 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
277 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
278 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
279 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
280 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
281 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
282 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
283 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
284 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
285 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
286 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
287 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
288 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
289 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
290 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
291 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
292 Sản xuất xe có động cơ 2829
293 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
294 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
295 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
296 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
297 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
298 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
299 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
300 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
301 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
302 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
303 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
304 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
305 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
306 Sản xuất mỹ phẩm 2023
307 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
308 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
309 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
310 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
311 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
312 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
313 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
314 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
315 Sản xuất than cốc 1702
316 Sao chép bản ghi các loại 1702
317 Dịch vụ liên quan đến in 1812
318 In ấn 1811
319 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
320 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
321 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
322 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
323 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
324 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
325 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
326 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
327 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
328 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
329 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
330 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
331 Sản xuất rượu vang 1102
332 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
333 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
334 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
335 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
336 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
337 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
338 Sản xuất đường 1061
339 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
340 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
341 Xay xát 1061
342 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
343 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
344 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
345 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
346 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
347 Khai thác muối 0810
348 Khai thác và thu gom than bùn 0810
349 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
350 Khai thác đất sét 0810
351 Khai thác cát, sỏi 0810
352 Khai thác đá 0810
353 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn