Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
2 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
3 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
4 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
6 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
10 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
12 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
13 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
14 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
17 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
18 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
19 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
20 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
21 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
22 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
23 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
24 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
25 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
26 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
27 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
28 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
29 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
30 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
31 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
32 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
33 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
35 | Chăn nuôi khác | 0146 |
36 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
37 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
38 | Chăn nuôi gà | 0146 |
39 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
40 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |