Công Ty TNHH Tập Đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam


Công Ty Tnhh Tập đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109445141 địa chỉ trụ sở Số 1, ngõ 132 phố Mai Dịch, tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Tập Đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Vietnam Hotel Management Group Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109445141
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Trần Thị Lan Phương
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Số 1, ngõ 132 phố Mai Dịch, tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Tập Đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tập Đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vietnam Hotel Management Group Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109445141
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Lan Phương
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1, ngõ 132 phố Mai Dịch, tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tập Đoàn Quản Lý Khách Sạn Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
15 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
16 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
18 Dịch vụ điều tra 7830
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
21 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
22 Điều hành tua du lịch 7912
23 Đại lý du lịch 7911
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
27 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
30 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
37 Hoạt động kiến trúc 7110
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
39 Xuất bản phần mềm 5820
40 Hoạt động xuất bản khác 5630
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
43 Xuất bản sách 5630
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
45 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
47 Dịch vụ ăn uống khác 5629
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Khách sạn 5510
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
75 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn thực phẩm khác 4632
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
79 Bán buôn chè 4632
80 Bán buôn cà phê 4632
81 Bán buôn rau, quả 4632
82 Bán buôn thủy sản 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
84 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
85 Đấu giá 4610
86 Môi giới 4610
87 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
88 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn