Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Duy Anh


Công Ty Tnhh Thiết Bị điện Duy Anh mã số doanh nghiệp 5702070776 địa chỉ trụ sở Tổ 5, Lê Lợi, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Duy Anh
Enterprise name in foreign language: Duy Anh Electrical Equipment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702070776
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Hà Trường Sơn
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Tổ 5, Lê Lợi, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Duy Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Duy Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Duy Anh Electrical Equipment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702070776
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Hà Trường Sơn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 5, Lê Lợi, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Duy Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
10 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
13 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
26 Đấu giá 4610
27 Môi giới 4610
28 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
29 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
30 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
33 Sản xuất máy luyện kim 2823
34 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
36 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
40 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
42 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
45 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
48 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
49 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
51 Sản xuất pin và ắc quy 2710
52 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
53 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn