Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú


Công Ty Tnhh Thiết Bị điện Và đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú mã số doanh nghiệp 0316601582 địa chỉ trụ sở Số 22 Đường 12F Khu TĐC Phong Phú 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú
Enterprise name in foreign language: Phong Phu Electrical Equipment And English Training Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316601582
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Minh Cúc
Main: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Head office address: Số 22 Đường 12F Khu TĐC Phong Phú 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phong Phu Electrical Equipment And English Training Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316601582
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Minh Cúc
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Địa chỉ trụ sở chính: Số 22 Đường 12F Khu TĐC Phong Phú 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Đào Tạo Anh Ngữ Phong Phú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo 7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc 7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
56 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
60 Bán buôn tổng hợp 4690
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
65 Bán buôn cao su 4669
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
73 Bán buôn sơn, vécni 4663
74 Bán buôn kính xây dựng 4663
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
76 Bán buôn xi măng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Đấu giá 4610
100 Môi giới 4610
101 Đại lý 4610
102 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
110 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
112 Sản xuất máy luyện kim 2823
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
115 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
116 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
117 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
118 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
119 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
120 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
121 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
122 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
123 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
124 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
125 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
127 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
128 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
130 Sản xuất pin và ắc quy 2710
131 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
132 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
133 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn