Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Tiv


Công Ty Tnhh Thương Mại đầu Tư Tiv mã số doanh nghiệp 0316599943 địa chỉ trụ sở 180/20/10, đường An Phú Đông 3, Khu Phố 3, , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Tiv
Enterprise name in foreign language: Tiv Trading Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316599943
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Đinh Thị Thúy Nga
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: 180/20/10, đường An Phú Đông 3, Khu Phố 3, , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Tiv

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Tiv
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tiv Trading Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316599943
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Đinh Thị Thúy Nga
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: 180/20/10, đường An Phú Đông 3, Khu Phố 3, , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Tiv

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
29 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Các tin cũ hơn