Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
2 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
3 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
4 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
5 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
6 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
7 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
8 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
9 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
10 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
11 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
12 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
13 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
14 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
15 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
16 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
17 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
18 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
19 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
20 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
21 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
22 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
23 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
24 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
25 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
26 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
27 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
28 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
29 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
30 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
31 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
32 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
33 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều