Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
8 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
9 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
11 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
12 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
13 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
14 | Bán buôn cao su | 4669 |
15 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
16 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
17 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
21 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
25 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
28 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
30 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
31 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
32 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
33 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
34 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
35 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
36 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
37 | Tái chế phế liệu | 3830 |
38 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
39 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
40 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
41 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
42 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
43 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
44 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
45 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
46 | Xử lý nước thải | 3700 |
47 | Thoát nước | 3700 |
48 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều