Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia
Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia mã số doanh nghiệp 0316701202 địa chỉ trụ sở 31/55 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia
Enterprise name in foreign language: Hung Gia Family Service Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316701202
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Nguyễn Thanh Hùng
Main: Cơ sở lưu trú khác
Head office address: 31/55 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hung Gia Family Service Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316701202
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Hùng
Ngành Nghề Chính: Cơ sở lưu trú khác
Địa chỉ trụ sở chính: 31/55 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
⇒
Thì tương lai hoàn thành
⇒
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sagota Cao Lãnh
⇒
Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng
⇒
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản H2n Việt Nam
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Sơn Gia
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Xuất bản phần mềm |
5820 |
2 |
Hoạt động xuất bản khác |
5630 |
3 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5630 |
4 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5630 |
5 |
Xuất bản sách |
5630 |
6 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5630 |
7 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
5630 |
8 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
9 |
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
10 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5621 |
11 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
12 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
13 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
14 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
15 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
5590 |
16 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5590 |
17 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
Các tin cũ hơn