STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Ngành, nghề kinh doanh chính |
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9512 |
|
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (trừ đấu giá) |
4610 |
|
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
|
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4329 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7410 |
|
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9521 |
|
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
|
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
|
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4511 |
|
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại. |
2511 |
|
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác.) |
4513 |
|
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4641 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm cơ khí |
4669 |
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện – điện tử |
7490 |
|
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
3290 |
x |
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4530 |
|
|
Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.) |
4541 |
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4542 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá độc lập;) |
8299 |
|
|
Sửa chữa thiết bị điện |
3314 |
|
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
|
|
Sửa chữa thiết bị khác |
3319 |
|
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4652 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) . - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Bán buôn thiết bị camera, máy đếm tiền. |
4659 |
|
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1512 |
|
|
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7020 |
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9000 |
|
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
|
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo |
8230 |
|
|
Quảng cáo |
7310 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8560 |
|
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
|
8559 |
|
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao. |
4763 |
|
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8211 |
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9511 |
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6311 |
|
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6209 |
|
|
Lập trình máy vi tính |
6201 |
|
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6202 |
|
|
Xuất bản phần mềm |
5820 |
|
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
|
In ấn |
1811 |
|
|
Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tem) |
1812 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế đồ họa, thiết kế website, thiết kế tạo mẫu bằng máy vi tính. |
7410 |
|
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4651 |
|
|
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
|
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Bán lẻ thực phẩm chức năng.; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
|
Dịch vụ ăn uống khác Nhóm này gồm: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
5629 |
|
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
|
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
|
|
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6312 |
|
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6619 |
|
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7320 |
|
|
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
|
|
Phá dỡ |
4311 |
|
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (Khoản 8 điều 1 nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Khoản 9 điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. Lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. d) Quản lý dự án đầu tư xây dựng. e) Giám sát thi công xây dựng công trình. g) Kiểm định xây dựng. h) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. (Khoản 20 điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) |
7110 |
|
|
Chuẩn bị mặt bằng |
4312 |
|
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
|
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; – Môi giới thuê tàu biển và máy bay; – Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5229 |
|
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. |
2029 |
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
|
Giáo dục mẫu giáo |
8512 |
|
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
7990 |
|
|
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành |
7912 |
|
|
Đại lý du lịch |
7911 |
|
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7810 |
|
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
6622 |
|
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8129 |
|
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
8121 |
|
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8130 |
|
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1080 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5221 |
|
|
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
|
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt |
4211 |
|
|
Xây dựng công trình điện |
4221 |
|
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ:
|
4773 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3315 |
|
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
|
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
|
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4932 |
|
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5210 |
|
|
Sản xuất linh kiện điện tử |
2610 |
|
|
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2750 |
|
|
Sản xuất thiết bị điện khác |
2790 |
|
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3313 |
|
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9522 |
|
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4719 |
|
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ);). |
4799 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
|
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
|
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
|
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; - Hoạt động thương mại điện tử (Trừ hoạt động đấu giá bán lẻ qua internet) |
4791 |
|
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
Tin liên quan: thành lập công ty cổ phần tại thanh xuân