Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99 mã số doanh nghiệp 0316630456 địa chỉ trụ sở 48/12A Đường 13, Khu phố 5, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316630456
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Mai Hoàng Hà
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: 48/12A Đường 13, Khu phố 5, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316630456
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Mai Hoàng Hà
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: 48/12A Đường 13, Khu phố 5, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Ht99

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
37 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
38 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
39 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn dầu thô 4661
44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
51 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Xây dựng nhà các loại 4100
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
56 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
57 Tái chế phế liệu kim loại 3830
58 Tái chế phế liệu 3830

Các tin cũ hơn