8010 (Chính) |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi; Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển rác thải không độc hại, vận tải hàng hóa bằng xe container, rơ mooc, đầu kéo,xe cẩu, xe múc, xe nâng |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không; Bốc xếp hàng hóa loại khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe thi công cơ giới, xe cẩu, xe múc, xe nâng và xe ô tô du lịch (Không kèm người điều khiển) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe có động cơ; Dịch vụ vá vỏ, ruột xe |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng, xăm lốp của xe có động cơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, Logistics, Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông ( cầu đường, cống ) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình kỹ thuật. Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35 KV, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu giấy và các sản phẩm ngành giấy; Mua bán mùn cư, tro, trấu; Mua bán sắt thép, phá ôtô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Khai thác khoáng sản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển ( tàu thuỷ, xà lan) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình dân dụng, công nghiệp, cầu cảng; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:Kinh doanh cho thuê nhà trọ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ;nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
Tin Tức Liên Quan:
⇒ bhxh có hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người ngheo hay không