Công Ty TNHH Thương Mại Hải Nam Cao Bằng
Công Ty Tnhh Thương Mại Hải Nam Cao Bằng mã số doanh nghiệp 4800922730 địa chỉ trụ sở Tổ 3, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Hải Nam Cao Bằng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4800922730
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Nông Văn Học
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: Tổ 3, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng
Công Ty TNHH Thương Mại Hải Nam Cao Bằng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Hải Nam Cao Bằng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4800922730
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Nông Văn Học
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 3, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng
Xem thêm:
⇒
động từ bất quy tắc
⇒
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Hồng Lộc Phát
⇒
Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng Phan Hậu
⇒
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Hải Nam Cao Bằng
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0810 |
2 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0810 |
3 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
4 |
Khai thác muối |
0810 |
5 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0810 |
6 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 |
7 |
Khai thác đất sét |
0810 |
8 |
Khai thác cát, sỏi |
0810 |
9 |
Khai thác đá |
0810 |
10 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
11 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0722 |
12 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
0722 |
13 |
Khai thác quặng bôxít |
0722 |
14 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
15 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0145 |
16 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
17 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0128 |
18 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
19 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0128 |
20 |
Trồng cây lâu năm khác |
0129 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
0128 |
22 |
Trồng cây gia vị |
0128 |
23 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
Các tin cũ hơn