Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
2 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
5 | Xuất bản sách | 5630 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
9 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
14 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
15 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
16 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
17 | Khách sạn | 5510 |
18 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
19 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
20 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
22 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
23 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
24 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
29 | Vận tải đường ống | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
37 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
39 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
40 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
41 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
42 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
43 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
44 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
45 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
46 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
47 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
48 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
49 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
50 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
51 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
52 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
53 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
54 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
55 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
58 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
59 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
60 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
61 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
62 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
63 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
64 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
65 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
66 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
67 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
68 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
69 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
70 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
71 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
72 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
73 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
74 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
75 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
76 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
77 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
78 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
79 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
80 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
81 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
82 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
83 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
84 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
85 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
86 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
87 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
88 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
89 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
90 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
91 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
92 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
93 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
94 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
97 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
98 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
99 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
100 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
101 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
102 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
103 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
104 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
105 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
106 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
107 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
108 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
109 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
110 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
111 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
112 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
113 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
114 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
115 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
116 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
117 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
118 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
119 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
120 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
121 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
122 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
123 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
124 | Khai thác muối | 0810 |
125 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
126 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
127 | Khai thác đất sét | 0810 |
128 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
129 | Khai thác đá | 0810 |
130 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
131 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
132 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
133 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
134 | Khai thác dầu thô | 0322 |
135 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
136 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
137 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
138 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
139 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
140 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
141 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
142 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
143 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
144 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
145 | Khai thác gỗ | 0220 |
146 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
147 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
148 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
149 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
150 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
151 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
152 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
153 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
154 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
155 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
156 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
157 | Chăn nuôi khác | 0146 |
158 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
159 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
160 | Chăn nuôi gà | 0146 |
161 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
162 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
163 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
164 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
165 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
166 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
167 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
168 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
169 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
170 | Trồng cây gia vị | 0128 |
171 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
172 | Trồng cây chè | 0121 |
173 | Trồng cây cà phê | 0121 |
174 | Trồng cây cao su | 0125 |
175 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
176 | Trồng cây điều | 0121 |
177 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
178 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
179 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
180 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
181 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
182 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
183 | Trồng nho | 0121 |
184 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
185 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
186 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
187 | Trồng đậu các loại | 0118 |
188 | Trồng rau các loại | 0118 |
189 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
190 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
191 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
192 | Trồng lúa a | 0111 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều