Công Ty TNHH Thương Mai Phương Lợi


Công Ty Tnhh Thương Mai Phương Lợi mã số doanh nghiệp 2902086048 địa chỉ trụ sở Nhà ông Phan Văn Lợi, Quốc lộ 46, xóm 4, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mai Phương Lợi
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902086048
Founding date: 2020-12-28
Representative first name: Phan Văn Lợi
Main: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Head office address: Nhà ông Phan Văn Lợi, Quốc lộ 46, xóm 4, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An

Công Ty TNHH Thương Mai Phương Lợi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mai Phương Lợi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902086048
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-28
Người đại diện pháp luật: Phan Văn Lợi
Ngành Nghề Chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà ông Phan Văn Lợi, Quốc lộ 46, xóm 4, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mai Phương Lợi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải đường ống 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
41 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
77 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
82 Bán buôn sơn, vécni 4663
83 Bán buôn kính xây dựng 4663
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
85 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn dầu thô 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
118 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
120 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
123 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
124 Khai thác muối 0810
125 Khai thác và thu gom than bùn 0810
126 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
127 Khai thác đất sét 0810
128 Khai thác cát, sỏi 0810
129 Khai thác đá 0810
130 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
131 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
132 Khai thác quặng sắt 0322
133 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
134 Khai thác dầu thô 0322
135 Khai thác và thu gom than non 0322
136 Khai thác và thu gom than cứng 0322
137 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
138 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
139 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
140 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
141 Khai thác thuỷ sản biển 0210
142 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
143 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
144 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
145 Khai thác gỗ 0220
146 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
148 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
149 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
150 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
151 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
152 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
153 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
154 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
155 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
156 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
157 Chăn nuôi khác 0146
158 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
159 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
160 Chăn nuôi gà 0146
161 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
162 Chăn nuôi gia cầm 0146
163 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
164 Chăn nuôi dê, cừu 0128
165 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
166 Chăn nuôi trâu, bò 0128
167 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
168 Trồng cây lâu năm khác 0129
169 Trồng cây dược liệu 0128
170 Trồng cây gia vị 0128
171 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
172 Trồng cây chè 0121
173 Trồng cây cà phê 0121
174 Trồng cây cao su 0125
175 Trồng cây hồ tiêu 0124
176 Trồng cây điều 0121
177 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
178 Trồng cây ăn quả khác 0121
179 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
180 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
181 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
182 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
183 Trồng nho 0121
184 Trồng cây ăn quả 0121
185 Trồng cây hàng năm khác 0118
186 Trồng hoa, cây cảnh 0118
187 Trồng đậu các loại 0118
188 Trồng rau các loại 0118
189 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
190 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
191 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
192 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn