4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển. |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia( trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Rượu mạnh, rượu vang, bia; Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla , pépsi côla , nước cam, chanh, nước quả khát...; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác. |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng xe máy, xe đạp. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa, plastic( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gas R141b). |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa( không hoạt động tại trụ sở) |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dệt. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn ,màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, bán buôn hàng may mặc, bán buôn giày dép. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông( không hoạt động tại trụ sở), lâm sản nguyên liệu( trừ tre, nứa, gổ) và động vật sống. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị ngành dầu khí, viễn thông |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản biển. |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác. Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo. Trồng nhãn, vải, chôm chôm. |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường , tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ, thể dục ,thể thao. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói , đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức(trừ đường hàng không), dịch vụ logistics( trừ đường hàng không). Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ mua bán vàng miếng) |
Tin Tức Liên Quan:
⇒ quyết định thanh lý tài sản cố định
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều