Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Av


Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Av

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Av Mã số doanh nghiệp:0316144551 Địa chỉ trụ sở chính:114/65 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên doanh nghiệp:CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT AV
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:AV PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED.
Tên doanh nghiệp viết tắt:
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0316144551
Loại hình pháp lý:Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Ngày bắt đầu thành lập:17/02/2020
Tên người đại diện theo pháp luậtNGUYỄN QUỐC AN
Địa chỉ trụ sở chính:114/65 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 

4931

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

5011

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển.

2811

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

4764

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

5022

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).

5224

Bốc xếp hàng hóa

( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)

5820

Xuất bản phần mềm

Chi tiết: Sản xuất phần mềm.

7730

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

7911

Đại lý du lịch

7912

Điều hành tua du lịch

6201

Lập trình máy vi tính

4669

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

( trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh.

5630

Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: Quán rượu, bia( trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)

4634

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà.

4723

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Rượu mạnh, rượu vang, bia; Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla , pépsi côla , nước cam, chanh, nước quả khát...; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác.

4933

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

2816

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

2920

Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

2930

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.

3099

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng xe máy, xe đạp.

3290

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa, plastic( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gas R141b).

3530

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

2219

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa( không hoạt động tại trụ sở)

0111

Trồng lúa

0112

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

1399

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất dệt.

4641

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn ,màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, bán buôn hàng may mặc, bán buôn giày dép.

4651

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

7310

Quảng cáo

7710

Cho thuê xe có động cơ

4741

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

0131

Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

0141

Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

0142

Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

0144

Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

0145

Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

0146

Chăn nuôi gia cầm

0150

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

0210

Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

4620

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn nông( không hoạt động tại trụ sở), lâm sản nguyên liệu( trừ tre, nứa, gổ) và động vật sống.

3314

Sửa chữa thiết bị điện

0322

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản nội địa

4759

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

0129

Trồng cây lâu năm khác

3315

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

3319

Sửa chữa thiết bị khác

Chi tiết: Sửa chữa thiết bị ngành dầu khí, viễn thông

4631

Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

( không hoạt động tại trụ sở)

4632

Bán buôn thực phẩm

( không hoạt động tại trụ sở)

0321

Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản biển.

0119

Trồng cây hàng năm khác

0121

Trồng cây ăn quả

Chi tiết: Trồng nho; Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác. Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo. Trồng nhãn, vải, chôm chôm.

0122

Trồng cây lấy quả chứa dầu

2220

Sản xuất sản phẩm từ plastic

(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)

2592

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2599

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn.

3100

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

3312

Sửa chữa máy móc, thiết bị

3320

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

4511

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4530

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4543

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường , tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ, thể dục ,thể thao.

4652

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659 (Chính)

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.

4661

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)

4610

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý, môi giới

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói , đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim.

4752

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

5229

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức(trừ đường hàng không), dịch vụ logistics( trừ đường hàng không). Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Đại lý vận chuyển hàng hóa.

0123

Trồng cây điều

0124

Trồng cây hồ tiêu

0125

Trồng cây cao su

0126

Trồng cây cà phê

0127

Trồng cây chè

0161

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

0162

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

0163

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

0164

Xử lý hạt giống để nhân giống

4662

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

( trừ mua bán vàng miếng)

Tin Tức Liên Quan:

⇒ bài tập kế toán tiền lương

⇒ quyết định thanh lý tài sản cố định

Các tin cũ hơn