Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chuyển phát | 5229 |
2 | Bưu chính | 5229 |
3 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
4 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
5 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
13 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
14 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
15 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
16 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
18 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
19 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
20 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
21 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
22 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
23 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
24 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
25 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
26 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
27 | Vận tải đường ống | 4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
37 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
38 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
39 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
40 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
41 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
42 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
43 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
44 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
45 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
47 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
48 | Bán buôn cao su | 4669 |
49 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
50 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
51 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
52 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
53 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
54 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
55 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
56 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
57 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
58 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
59 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
60 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
61 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
62 | Tái chế phế liệu | 3830 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Steel Long Thành Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |