Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
2 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
3 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
4 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
5 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
6 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
7 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
8 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
9 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
10 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
11 | Đại lý du lịch | 7911 |
12 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
13 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
14 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
15 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
16 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
17 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
18 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
19 | Cho thuê ôtô | 77101 |
20 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
21 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
22 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
23 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
24 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
25 | Xuất bản sách | 5630 |
26 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
27 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
28 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
29 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
30 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
31 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
32 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
34 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
35 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
37 | Khách sạn | 5510 |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
39 | Chuyển phát | 5229 |
40 | Bưu chính | 5229 |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
42 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
43 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
44 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
45 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
46 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
47 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
48 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
49 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
50 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
54 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
58 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
59 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
60 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
62 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
63 | Vận tải đường ống | 4933 |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
70 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
71 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
72 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
73 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
74 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
75 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
76 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
77 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4789 |
78 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
79 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
80 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
81 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
82 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
83 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
84 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
85 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
86 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
87 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
88 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
90 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
91 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
92 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
93 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
94 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
97 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
98 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
99 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
100 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
101 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
102 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
103 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
104 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
105 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
106 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
107 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
108 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
109 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
110 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
111 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
112 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
113 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
114 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
115 | Bán buôn chè | 4632 |
116 | Bán buôn cà phê | 4632 |
117 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
118 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
119 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
120 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
121 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
122 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
123 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
124 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
125 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
126 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
127 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
128 | Đấu giá | 4610 |
129 | Môi giới | 4610 |
130 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
131 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
132 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
133 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
134 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
135 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
136 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
137 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
138 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
139 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
140 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
141 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
142 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
143 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
144 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
145 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
146 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
147 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
148 | Sản xuất đường | 1061 |
149 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
150 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
151 | Xay xát | 1061 |
152 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
153 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
154 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
155 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
156 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
157 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
158 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
159 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
160 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
161 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
162 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
163 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
164 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
165 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
166 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
167 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
168 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
169 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
170 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
171 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
172 | Khai thác dầu thô | 0322 |
173 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
174 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
175 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
176 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
177 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
178 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
179 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
180 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
181 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
182 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
183 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
184 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
185 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
186 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
187 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
188 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
189 | Chăn nuôi khác | 0146 |
190 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
191 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
192 | Chăn nuôi gà | 0146 |
193 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
194 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
195 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
196 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
197 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
198 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
199 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
200 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
201 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
202 | Trồng cây gia vị | 0128 |
203 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
204 | Trồng cây chè | 0121 |
205 | Trồng cây cà phê | 0121 |
206 | Trồng cây cao su | 0125 |
207 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
208 | Trồng cây điều | 0121 |
209 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
210 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
211 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
212 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
214 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
215 | Trồng nho | 0121 |
216 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
217 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
218 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
219 | Trồng đậu các loại | 0118 |
220 | Trồng rau các loại | 0118 |
221 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
222 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
223 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
224 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
225 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
226 | Trồng lúa | 0111 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều