Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food


Công Ty Tnhh Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food mã số doanh nghiệp 0316728701 địa chỉ trụ sở 51 Đường số 2, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food
Enterprise name in foreign language: Khai Minh Food General Trading Company Limited.
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316728701
Founding date: 2021-03-02
Representative first name: Lý Thị Ngọc Minh
Main: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Head office address: 51 Đường số 2, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Khai Minh Food General Trading Company Limited.
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316728701
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-02
Người đại diện pháp luật: Lý Thị Ngọc Minh
Ngành Nghề Chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Địa chỉ trụ sở chính: 51 Đường số 2, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
chi tiết mã ngành cho thuê xe có động cơ
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Goldline
Công Ty TNHH Image Skincare Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Thống Nhất Kt

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
21 Xuất bản phần mềm 5820
22 Hoạt động xuất bản khác 5630
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
25 Xuất bản sách 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
29 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 5510
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Chuyển phát 5229
40 Bưu chính 5229
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
59 Vận tải hành khách hàng không 5022
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải đường ống 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
70 Vận tải bằng xe buýt 4789
71 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
72 Vận tải hành khách đường sắt 4789
73 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
74 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
75 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
76 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
77 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
78 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
79 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
81 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
82 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
85 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
86 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
109 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
111 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
112 Bán buôn đồ uống 4633
113 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
115 Bán buôn chè 4632
116 Bán buôn cà phê 4632
117 Bán buôn rau, quả 4632
118 Bán buôn thủy sản 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
120 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
121 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
124 Bán buôn động vật sống 4620
125 Bán buôn hoa và cây 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Đấu giá 4610
129 Môi giới 4610
130 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
131 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
132 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
133 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
134 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
135 Sản xuất mỹ phẩm 2023
136 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
137 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
138 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
139 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
140 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
141 Sản xuất rượu vang 1102
142 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
143 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
144 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
145 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
146 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
147 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
148 Sản xuất đường 1061
149 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
150 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
151 Xay xát 1061
152 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
153 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
154 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
155 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
156 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
157 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
158 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
159 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
160 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
161 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
162 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
163 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
164 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
165 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
166 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
167 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
168 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
169 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
170 Khai thác quặng sắt 0322
171 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
172 Khai thác dầu thô 0322
173 Khai thác và thu gom than non 0322
174 Khai thác và thu gom than cứng 0322
175 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
176 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
177 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
178 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
179 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
180 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
181 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
182 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
183 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
184 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
185 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
186 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
187 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
188 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
189 Chăn nuôi khác 0146
190 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
191 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
192 Chăn nuôi gà 0146
193 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
194 Chăn nuôi gia cầm 0146
195 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
196 Chăn nuôi dê, cừu 0128
197 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
198 Chăn nuôi trâu, bò 0128
199 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
200 Trồng cây lâu năm khác 0129
201 Trồng cây dược liệu 0128
202 Trồng cây gia vị 0128
203 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
204 Trồng cây chè 0121
205 Trồng cây cà phê 0121
206 Trồng cây cao su 0125
207 Trồng cây hồ tiêu 0124
208 Trồng cây điều 0121
209 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
210 Trồng cây ăn quả khác 0121
211 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
212 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
214 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
215 Trồng nho 0121
216 Trồng cây ăn quả 0121
217 Trồng cây hàng năm khác 0118
218 Trồng hoa, cây cảnh 0118
219 Trồng đậu các loại 0118
220 Trồng rau các loại 0118
221 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
222 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
223 Trồng cây lấy sợi 0116
224 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
225 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
226 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn