Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phúc Linh


Công Ty Tnhh Thương Mại Và đầu Tư Phúc Linh mã số doanh nghiệp 0601204463 địa chỉ trụ sở Số 799 Trần Thái Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phúc Linh
Enterprise name in foreign language: Phuc Linh Trading And Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0601204463
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Nguyễn Thị Thủy
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số 799 Trần Thái Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phúc Linh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phúc Linh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuc Linh Trading And Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0601204463
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thủy
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số 799 Trần Thái Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phúc Linh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
8 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
9 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
12 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
16 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
17 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
21 Bán buôn cao su 4669
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn thực phẩm khác 4632
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
52 Bán buôn chè 4632
53 Bán buôn cà phê 4632
54 Bán buôn rau, quả 4632
55 Bán buôn thủy sản 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
57 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
58 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
61 Bán buôn động vật sống 4620
62 Bán buôn hoa và cây 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn