Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
2 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
4 | Khách sạn | 5510 |
5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
6 | Vận tải đường ống | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
14 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
16 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
17 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
18 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
19 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
20 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
21 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
22 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
23 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
25 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
26 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
27 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
28 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
29 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
30 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
31 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
33 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
34 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
35 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
36 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
37 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
38 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
39 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
41 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
42 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
43 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
44 | Bán buôn cao su | 4669 |
45 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
46 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
47 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
50 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
52 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
53 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
55 | Bán buôn xi măng | 4663 |
56 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
58 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
59 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
60 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
61 | Bán buôn quặng kim loại | 4662 |
62 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
63 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
64 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
65 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
66 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
67 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
68 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
69 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
70 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
71 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
72 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
73 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
74 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |