Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. mã số doanh nghiệp 0109540405 địa chỉ trụ sở Số 96 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.
Enterprise name in foreign language: Mha. Trading And Services Company.
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109540405
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Hà Thúy Hằng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 96 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Mha. Trading And Services Company.
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109540405
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Hà Thúy Hằng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 96 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
passive voice là gì
Công Ty TNHH Ngọc Hào Thắng
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển 8-3
Công Ty TNHH G-hub

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bảo hiểm nhân thọ 6190
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
3 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
4 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
5 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
6 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
8 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
10 Hoạt động thông tấn 6190
11 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
15 Lập trình máy vi tính 6190
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
18 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
19 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động hậu kỳ 5911
21 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
22 Hoạt động sản xuất phim video 5911
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
48 Vận tải hành khách hàng không 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải đường ống 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
62 Vận tải bằng xe buýt 4789
63 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
64 Vận tải hành khách đường sắt 4789
65 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
66 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
67 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
68 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
69 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
70 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
71 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
74 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
78 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
85 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
91 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
98 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
100 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
127 Bán buôn chè 4632
128 Bán buôn cà phê 4632
129 Bán buôn rau, quả 4632
130 Bán buôn thủy sản 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
132 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
133 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
136 Bán buôn động vật sống 4620
137 Bán buôn hoa và cây 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Đấu giá 4610
141 Môi giới 4610
142 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
143 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
144 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
145 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
146 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
147 Sản xuất máy luyện kim 2823
148 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
149 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
150 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
151 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
152 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
153 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
154 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
155 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
156 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
157 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
158 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
159 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
160 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
161 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
162 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
163 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
164 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
165 Sản xuất pin và ắc quy 2710
166 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
167 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
168 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
169 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
170 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
171 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
172 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
173 Chăn nuôi dê, cừu 0128
174 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
175 Chăn nuôi trâu, bò 0128
176 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
177 Trồng cây lâu năm khác 0129
178 Trồng cây dược liệu 0128
179 Trồng cây gia vị 0128
180 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha.

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn