Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
2 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
3 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
4 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
5 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
6 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
7 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
8 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
9 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
10 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
11 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
12 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
14 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
15 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
16 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
17 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
18 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
19 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
20 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
21 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
22 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
23 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
24 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
25 | Chuyển phát | 5229 |
26 | Bưu chính | 5229 |
27 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
28 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
29 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
31 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
32 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
34 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
35 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
36 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
47 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
48 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
49 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
50 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
51 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
52 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
53 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
54 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
55 | Vận tải đường ống | 4933 |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
62 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
63 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
64 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
65 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
66 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
67 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
68 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
69 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4789 |
70 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
71 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
72 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
73 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
74 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
75 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
76 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
77 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
78 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
79 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
80 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
81 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
82 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
83 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
84 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
85 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
86 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
87 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
88 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
89 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
90 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
91 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
92 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
93 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
94 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
95 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
96 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
97 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
98 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
99 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
100 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
101 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
102 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
103 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
104 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
105 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
106 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
107 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
108 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
109 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
110 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
111 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
112 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
113 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
114 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
115 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
116 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
117 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
118 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
119 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
120 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
121 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
122 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
123 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
124 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
125 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
126 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
127 | Bán buôn chè | 4632 |
128 | Bán buôn cà phê | 4632 |
129 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
130 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
131 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
132 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
133 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
134 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
135 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
136 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
137 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
138 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
139 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
140 | Đấu giá | 4610 |
141 | Môi giới | 4610 |
142 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
143 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
144 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
145 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
146 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
147 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
148 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
149 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
150 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
151 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
152 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
153 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
154 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
155 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
156 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
157 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
158 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
159 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
160 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
161 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
162 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
163 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
164 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
165 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
166 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
167 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
168 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
169 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
170 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
171 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
172 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
173 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
174 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
175 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
176 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
177 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
178 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
179 | Trồng cây gia vị | 0128 |
180 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mha. Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |