Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn mã số doanh nghiệp 0202063411 địa chỉ trụ sở Số 121 BT02, 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn
Enterprise name in foreign language: Udemyvn Trading And Services Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202063411
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Bùi Quang Cường
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Số 121 BT02, 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Udemyvn Trading And Services Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202063411
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Bùi Quang Cường
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 121 BT02, 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Udemyvn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
18 Vận tải hành khách hàng không 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
26 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hành khách viễn dương 5011
29 Vận tải hành khách ven biển 5011
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải đường ống 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
43 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Đấu giá 4610
47 Môi giới 4610
48 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
49 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn