Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinamo Toàn Cầu


Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinamo Toàn Cầu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinamo Toàn Cầu Mã số thuế: 0108139166 Địa chỉ: Số nhà 171, ngõ 192, phố Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108139166
Địa chỉ: Số nhà 171, ngõ 192, phố Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lý Văn Quyền
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2018
Ngày hoạt động: 17/01/2018
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
2 Xây dựng công trình đường sắt   42101
3 Xây dựng công trình đường bộ   42102
4 Xây dựng công trình công ích   42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
6 Phá dỡ   43110
7 Chuẩn bị mặt bằng   43120
8 Lắp đặt hệ thống điện   43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
40 Bán buôn quặng kim loại   46621
41 Bán buôn sắt, thép   46622
42 Bán buôn kim loại khác   46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
46 Bán buôn xi măng   46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
48 Bán buôn kính xây dựng   46634
49 Bán buôn sơn, vécni   46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
57 Bán buôn cao su   46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
62 Bán buôn tổng hợp   46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
95 Vận tải đường ống   49400

 

Các tin cũ hơn