Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Bùi Quỳnh


Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Bùi Quỳnh

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108923564
Địa chỉ: Số 18 TT -17 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Bùi Văn Dũng
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn thực phẩm 4632  
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
3 Bán buôn thủy sản   46322
4 Bán buôn rau, quả   46323
5 Bán buôn cà phê   46324
6 Bán buôn chè   46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác   46329
9 Bán buôn đồ uống 4633  
10 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
27 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
28 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
32 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
34 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
37 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
42 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
54 Vận tải đường ống   49400
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
59 Bốc xếp hàng hóa 5224  
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các tin cũ hơn