Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang mã số doanh nghiệp 2400898279 địa chỉ trụ sở Thôn Phú Giã, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400898279
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thế Linh
Main:
Head office address: Thôn Phú Giã, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400898279
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thế Linh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Phú Giã, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vinh Phát Bắc Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
40 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
77 Bán buôn tổng hợp 4690
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
82 Bán buôn cao su 4669
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
90 Bán buôn sơn, vécni 4663
91 Bán buôn kính xây dựng 4663
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
93 Bán buôn xi măng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn dầu thô 4661
99 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn giày dép 4641
122 Bán buôn hàng may mặc 4641
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
124 Bán buôn vải 4641
125 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
129 Bán buôn đồ uống 4633
130 Bán buôn thực phẩm khác 4632
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
132 Bán buôn chè 4632
133 Bán buôn cà phê 4632
134 Bán buôn rau, quả 4632
135 Bán buôn thủy sản 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
139 Đại lý xe có động cơ khác 4513
140 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
141 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
144 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
145 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn