Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy


Công Ty Tnhh Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy mã số doanh nghiệp 0202059020 địa chỉ trụ sở 340 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy
Enterprise name in foreign language: Hoang Huy Material Construction Trading Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202059020
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Phạm Thị Ngân
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 340 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Huy Material Construction Trading Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202059020
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Phạm Thị Ngân
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 340 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vật Tư Hoàng Huy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Dịch vụ ăn uống khác 5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
44 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
45 Cơ sở lưu trú khác 5590
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 5510
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Chuyển phát 5229
52 Bưu chính 5229
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
71 Vận tải hành khách hàng không 5022
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
75 Vận tải đường ống 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
85 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
87 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
119 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
127 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
130 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
135 Bán buôn cao su 4669
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
143 Bán buôn sơn, vécni 4663
144 Bán buôn kính xây dựng 4663
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
146 Bán buôn xi măng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
150 Bán buôn kim loại khác 4662
151 Bán buôn sắt, thép 4662
152 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
154 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn dầu thô 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
170 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
179 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
180 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
181 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
182 Bán buôn đồ uống 4633
183 Bán buôn thực phẩm khác 4632
184 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
185 Bán buôn chè 4632
186 Bán buôn cà phê 4632
187 Bán buôn rau, quả 4632
188 Bán buôn thủy sản 4632
189 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
190 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
191 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
192 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
193 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
194 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
195 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
196 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
197 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
199 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
200 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
201 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
202 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
203 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
204 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn