Xem thêm công ty mới thành lập:
⇒ Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Linh PhươngSố Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Đại diện cho thương nhân; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại |
82990 |
2 | Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia | 47230 |
3 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 |
4 | Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc | 46310 |
5 | Đào ống thông vào hầm mỏ | 43900 |
6 | Lắp đặt, bộ phận lắp đặt và phụ tùng lắp đặt, lắp đặt thiết bị đồ đạc | 43300 |
7 | Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
43290 |
8 | Lắp đặt hệ thống báo động an toàn điện tử Chi tiết: - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Hệ thống chiếu sáng, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
43210 |
9 | Các hoạt động tiến hành xây dựng hoặc chuẩn bị cơ sở vật chất | 43120 |
10 | Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác | 43110 |
11 | Hoạt động nạo vét đường thủy | 42900 |
12 | Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước | 42200 |
13 | Sản xuất quần áo lao động và phục vụ | 41000 |
14 | Sản xuất điện thông qua đốt rác | 38210 |
15 | Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng | 38110 |
16 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 |
17 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 |
18 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 |
19 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 |
20 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 |
21 | Các hoạt động làm giàu và thu gom quặng có chứa sắt | 07100 |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
24 | Khai thác than non | 05200 |
25 | Khai thác than cứng | 05100 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
27 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
28 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
31 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
32 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
33 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
35 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
36 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
37 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
38 | Tái chế phế liệu | 3830 |
39 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
40 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
41 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
42 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
43 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
44 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
45 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
Xem thêm các thông tin việc làm kế toán mới nhất tại: https://www.facebook.com/groups/tuyendungketoandn
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất