4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 (Chính) |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không giết mổ gia súc gia cầm tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
Tin Tức Liên Quan:
⇒ mã ngành kinh doanh vật liệu xây dựng
⇒ quy trình kế toán công ty logistics
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều