Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
2 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
3 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
4 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
5 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
6 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
7 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
8 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
9 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
10 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
11 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
12 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
13 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
14 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
15 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
17 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
18 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
19 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
20 | Bán buôn cao su | 4669 |
21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
23 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
25 | Đấu giá | 4610 |
26 | Môi giới | 4610 |
27 | Đại lý | 4610 |
28 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
29 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
30 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
31 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
32 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
33 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
34 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
35 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
36 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2013 |
37 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
38 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 2013 |
39 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |