Công Ty TNHH Tm Qali


Công Ty Tnhh Tm Qali mã số doanh nghiệp 0109450649 địa chỉ trụ sở Số 06, Ngõ 362 Đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm Qali
Enterprise name in foreign language: Tm Qali Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109450649
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Nhâm Văn Quảng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 06, Ngõ 362 Đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Tm Qali

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm Qali
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tm Qali Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109450649
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Nhâm Văn Quảng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 06, Ngõ 362 Đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm Qali

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
4 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
5 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
6 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
7 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
8 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Vận tải bằng xe buýt 4789
22 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
23 Vận tải hành khách đường sắt 4789
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
26 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
29 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
49 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
51 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
74 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn thực phẩm khác 4632
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
78 Bán buôn chè 4632
79 Bán buôn cà phê 4632
80 Bán buôn rau, quả 4632
81 Bán buôn thủy sản 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
83 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
84 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
87 Bán buôn động vật sống 4620
88 Bán buôn hoa và cây 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Đấu giá 4610
92 Môi giới 4610
93 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
94 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
95 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
96 Chăn nuôi dê, cừu 0128
97 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
98 Chăn nuôi trâu, bò 0128
99 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
100 Trồng cây lâu năm khác 0129
101 Trồng cây dược liệu 0128
102 Trồng cây gia vị 0128
103 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn