Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
7 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
8 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
9 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
10 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
11 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
12 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
14 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
15 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
16 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
17 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
19 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
21 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
22 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
24 | Vận tải đường ống | 4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
32 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
34 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
35 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
36 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
37 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
38 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
39 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
40 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
41 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
42 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
43 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
44 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
45 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
46 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
47 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
48 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
49 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
50 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
51 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
52 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
53 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
54 | Bán buôn cao su | 4669 |
55 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
56 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
57 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
58 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
61 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
62 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
63 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
64 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
65 | Bán buôn xi măng | 4663 |
66 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
76 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
77 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
78 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
79 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
80 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
81 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
82 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
83 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
84 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
85 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
86 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
87 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
88 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
89 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
90 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
91 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
92 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
93 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
94 | Bán buôn chè | 4632 |
95 | Bán buôn cà phê | 4632 |
96 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
97 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
98 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
99 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
100 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
101 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
102 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
103 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
104 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
105 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
106 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
107 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
108 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
109 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
110 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
111 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
112 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
113 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
114 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
115 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
116 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
117 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
118 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
119 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
120 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
121 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
122 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
123 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
124 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
125 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
126 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
127 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
128 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
129 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
130 | Khai thác dầu thô | 0322 |
131 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
132 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
133 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
134 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
135 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
136 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
137 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
138 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
139 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
140 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
141 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
142 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
143 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
144 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
145 | Khai thác gỗ | 0220 |
146 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
147 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
148 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
149 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
150 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
151 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
152 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
153 | Trồng đậu các loại | 0118 |
154 | Trồng rau các loại | 0118 |
155 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều