Công Ty TNHH Tm Xd Đại Phú


Công Ty Tnhh Tm Xd đại Phú mã số doanh nghiệp 2200785020 địa chỉ trụ sở Số 301 Ấp Ngọn, Xã Thạnh Quới, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm Xd Đại Phú
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2200785020
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Trần Văn Khải
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 301 Ấp Ngọn, Xã Thạnh Quới, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng

Công Ty TNHH Tm Xd Đại Phú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm Xd Đại Phú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2200785020
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Khải
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 301 Ấp Ngọn, Xã Thạnh Quới, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm Xd Đại Phú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc 7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Dịch vụ ăn uống khác 5629
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Vận tải đường ống 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
33 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
34 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
36 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
49 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
54 Bán buôn cao su 4669
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
65 Bán buôn xi măng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn thực phẩm khác 4632
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
94 Bán buôn chè 4632
95 Bán buôn cà phê 4632
96 Bán buôn rau, quả 4632
97 Bán buôn thủy sản 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
99 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
100 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
103 Bán buôn động vật sống 4620
104 Bán buôn hoa và cây 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
114 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
115 Sản xuất nhạc cụ 3100
116 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
117 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
121 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
122 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
123 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
124 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
125 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
126 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
127 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
128 Khai thác quặng sắt 0322
129 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
130 Khai thác dầu thô 0322
131 Khai thác và thu gom than non 0322
132 Khai thác và thu gom than cứng 0322
133 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
134 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
135 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
136 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
137 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
138 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
139 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
140 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
141 Khai thác thuỷ sản biển 0210
142 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
143 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
144 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
145 Khai thác gỗ 0220
146 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
148 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
149 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
150 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
151 Trồng cây hàng năm khác 0118
152 Trồng hoa, cây cảnh 0118
153 Trồng đậu các loại 0118
154 Trồng rau các loại 0118
155 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn