Công Ty TNHH Tmv Plywood Việt Nam


Công Ty TNHH Tmv Plywood Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108969248
Địa chỉ: Số 10 Đường Thiên Đức, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Hồng Vân
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngày hoạt động: 31/10/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
11 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
12 Bảo quản gỗ   16102
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
21 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
22 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
23 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
24 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
26 Sản xuất mực in   20222
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
28 Sản xuất mỹ phẩm   20231
29 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
30 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
31 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
33 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
34 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
35 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
45 Đại lý xe có động cơ khác   45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
52 Đại lý   46101
53 Môi giới   46102
54 Đấu giá   46103
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
57 Bán buôn hoa và cây   46202
58 Bán buôn động vật sống   46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
61 Bán buôn gạo   46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632  
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
64 Bán buôn thủy sản   46322
65 Bán buôn rau, quả   46323
66 Bán buôn cà phê   46324
67 Bán buôn chè   46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác   46329
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
92 Bán buôn dầu thô   46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
97 Bán buôn xi măng   46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
99 Bán buôn kính xây dựng   46634
100 Bán buôn sơn, vécni   46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
108 Bán buôn cao su   46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
113 Bán buôn tổng hợp   46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
116 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
117 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
118 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
119 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
120 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
121 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
122 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
125 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
126 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
127 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
129 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
130 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
131 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
132 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
134 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
135 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
136 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
137 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
147 Vận tải đường ống   49400
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
151 Vận tải hành khách hàng không   51100
152 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
163 Bốc xếp hàng hóa 5224  
164 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
165 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
166 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
167 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
168 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
170 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
171 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
172 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
173 Bưu chính   53100
174 Chuyển phát   53200
175 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
176 Giáo dục trung học cơ sở   85311
177 Giáo dục trung học phổ thông   85312
178 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
179 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
180 Dạy nghề   85322
181 Đào tạo cao đẳng   85410
182 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
183 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
184 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
185 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
186 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các tin cũ hơn