Công Ty TNHH Trạm Hoa


Công Ty Tnhh Trạm Hoa mã số doanh nghiệp 0316645004 địa chỉ trụ sở 179/6 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Trạm Hoa
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316645004
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Nguyễn Thành Phúc
Main: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Head office address: 179/6 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Trạm Hoa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trạm Hoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316645004
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Phúc
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Địa chỉ trụ sở chính: 179/6 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trạm Hoa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải bằng xe buýt 4789
2 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
3 Vận tải hành khách đường sắt 4789
4 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
5 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
6 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
7 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
8 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
9 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
10 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
12 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
15 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
17 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
22 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
28 Bán buôn động vật sống 4620
29 Bán buôn hoa và cây 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Đấu giá 4610
33 Môi giới 4610
34 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
35 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn