Công Ty TNHH Trang Trại Hưng Phát
Công Ty Tnhh Trang Trại Hưng Phát mã số doanh nghiệp 3801240721 địa chỉ trụ sở Tổ 4, Thôn Đăk La, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty TNHH Trang Trại Hưng Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801240721
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Đinh Văn Cảnh
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Tổ 4, Thôn Đăk La, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Công Ty TNHH Trang Trại Hưng Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trang Trại Hưng Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801240721
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Đinh Văn Cảnh
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 4, Thôn Đăk La, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trang Trại Hưng Phát
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Vận tải đường ống |
4933 |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
4 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
6 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
8 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0146 |
9 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0146 |
10 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0146 |
11 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 |
12 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0146 |
13 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0150 |
14 |
Chăn nuôi khác |
0146 |
15 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
0146 |
16 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0146 |
17 |
Chăn nuôi gà |
0146 |
18 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0146 |
19 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
Các tin cũ hơn