Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
8532 |
10 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
11 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
12 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
13 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
14 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
15 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
16 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
17 | Cho thuê ôtô | 77101 |
18 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
19 | Hoạt động thú y | 7490 |
20 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
21 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
23 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
24 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
25 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
26 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
27 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
28 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
29 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
30 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
31 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
32 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
33 | Xuất bản sách | 5630 |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
35 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
37 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
38 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
39 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
40 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
41 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
42 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
43 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
44 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
45 | Khách sạn | 5510 |
46 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
47 | Chuyển phát | 5229 |
48 | Bưu chính | 5229 |
49 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
50 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
51 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
53 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
54 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
55 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
56 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
57 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
58 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
59 | Vận tải đường ống | 4933 |
60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
66 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
67 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
68 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
69 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
70 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
71 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
72 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
73 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
75 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
77 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
79 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
80 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
81 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
82 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
83 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
84 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
85 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
86 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
87 | Đấu giá | 4610 |
88 | Môi giới | 4610 |
89 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
90 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Truyền Thông Du Lịch Môi Trường Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều