Công Ty TNHH Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm
Công Ty Tnhh Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm mã số doanh nghiệp 0109450215 địa chỉ trụ sở Số 15 Ngõ 118 Phố Trung Kiên, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm
Enterprise name in foreign language: Tu Liem Communication And Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109450215
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Phan Văn Huy
Main: Quảng cáo
Head office address: Số 15 Ngõ 118 Phố Trung Kiên, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tu Liem Communication And Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109450215
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Phan Văn Huy
Ngành Nghề Chính: Quảng cáo
Địa chỉ trụ sở chính: Số 15 Ngõ 118 Phố Trung Kiên, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Truyền Thông Và Phát Triển Từ Liêm
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
5914 |
2 |
Hoạt động viễn thông không dây |
5914 |
3 |
Hoạt động viễn thông có dây |
5914 |
4 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5914 |
5 |
Hoạt động truyền hình |
5914 |
6 |
Hoạt động phát thanh |
5914 |
7 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5914 |
8 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
5914 |
9 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
5914 |
10 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
11 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
12 |
Hoạt động hậu kỳ |
5911 |
13 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
5911 |
14 |
Hoạt động sản xuất phim video |
5911 |
15 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
5911 |
16 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 |
17 |
Đấu giá |
4610 |
18 |
Môi giới |
4610 |
19 |
Đại lý
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
4610 |
20 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
Các tin cũ hơn