Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy


Công Ty Tnhh Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy mã số doanh nghiệp 3702932961 địa chỉ trụ sở Ô 42 - lô A, khu dân cư K8, đường D5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy
Enterprise name in foreign language: Truc Vy Construction Design Supervision Consultant Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702932961
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Đặng Tuấn Khanh
Main: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Head office address: Ô 42 - lô A, khu dân cư K8, đường D5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Truc Vy Construction Design Supervision Consultant Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702932961
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Đặng Tuấn Khanh
Ngành Nghề Chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Ô 42 - lô A, khu dân cư K8, đường D5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Thiết Kế Thi Công Trúc Vy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
32 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
39 Hoạt động kiến trúc 7110
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
41 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
42 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
43 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
70 Bán buôn sơn, vécni 4663
71 Bán buôn kính xây dựng 4663
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
73 Bán buôn xi măng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
76 Bán buôn giày dép 4641
77 Bán buôn hàng may mặc 4641
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
79 Bán buôn vải 4641
80 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Thu gom rác thải không độc hại 3700
88 Xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 3700
90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
91 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
92 Sản xuất nước đá 3530
93 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
94 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
95 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
96 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
98 Sản xuất máy luyện kim 2823
99 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
100 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
101 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
102 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
103 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
104 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
105 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
106 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
107 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
108 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
109 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
110 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
111 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
112 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
113 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
114 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
115 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
116 Sản xuất pin và ắc quy 2710
117 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
118 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
119 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn