Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Giáo Dục Anh Việt


Công Ty Tnhh Tư Vấn Và đào Tạo Giáo Dục Anh Việt mã số doanh nghiệp 3702934119 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 405, Tờ bản đồ số 27, Khu phố Khánh Hòa, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Giáo Dục Anh Việt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702934119
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Trần Thiên Kim
Main: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Thửa đất số 405, Tờ bản đồ số 27, Khu phố Khánh Hòa, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Giáo Dục Anh Việt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Giáo Dục Anh Việt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702934119
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Trần Thiên Kim
Ngành Nghề Chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 405, Tờ bản đồ số 27, Khu phố Khánh Hòa, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Giáo Dục Anh Việt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
26 Bán buôn động vật sống 4620
27 Bán buôn hoa và cây 4620
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn