STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |
2 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 32501 | |
3 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 32502 | |
4 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
10 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
13 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
14 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
17 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
19 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
20 | Đại lý | 46101 | |
21 | Môi giới | 46102 | |
22 | Đấu giá | 46103 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
25 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
26 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
29 | Bán buôn gạo | 46310 | |
30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
31 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
32 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
33 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
34 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
35 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
36 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
37 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
38 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
40 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
41 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
50 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
51 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
52 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
53 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
54 | Bán buôn cao su | 46694 | |
55 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
56 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
57 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
58 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
59 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
60 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
61 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
62 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
63 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
64 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
65 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
66 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
67 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
68 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
69 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
70 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
71 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
72 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
73 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
74 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
75 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
76 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
83 | Vận tải đường ống | 49400 | |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
85 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
86 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
87 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
88 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
89 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
90 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
91 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
92 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
93 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
94 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
95 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
96 | Quảng cáo | 73100 | |
97 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
98 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
99 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
100 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
101 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
102 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
103 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
104 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
105 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |