Công Ty TNHH Tvm Group


Công Ty TNHH Tvm Group

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108975900
Địa chỉ: Nhà OV 7.03 khu đô thị chức chức năng Vilacegra Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Khắc Vĩnh
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngày hoạt động: 06/11/2019
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
8 Sửa chữa thiết bị điện   33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác   33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
12 Thu gom rác thải độc hại 3812  
13 Thu gom rác thải y tế   38121
14 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
20 Đại lý   46101
21 Môi giới   46102
22 Đấu giá   46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
25 Bán buôn hoa và cây   46202
26 Bán buôn động vật sống   46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
29 Bán buôn gạo   46310
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
54 Bán buôn cao su   46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
59 Bán buôn tổng hợp   46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
62 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
63 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
66 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
67 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
68 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
70 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
71 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
83 Vận tải đường ống   49400
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
89 Hoạt động kiến trúc   71101
90 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
91 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
92 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
96 Quảng cáo   73100
97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
99 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
100 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
101 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
102 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
103 Hoạt động y tế dự phòng   86910
104 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
105 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990

 

Các tin cũ hơn