Công Ty TNHH Việt Nam Plus A


Công Ty TNHH Việt Nam Plus A

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108864453
Địa chỉ: Số 7 ngách 38 ngõ 37 đường Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Thanh Tùng
Ngày cấp giấy phép: 14/08/2019
Ngày hoạt động: 01/01/2019
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
6 Bán buôn vải   46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
8 Bán buôn hàng may mặc   46413
9 Bán buôn giày dép   46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
32 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
35 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
36 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
39 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
40 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
48 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
62 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47741
63 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47749
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
65 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
66 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
67 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
69 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
70 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
71 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
72 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
73 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
74 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
75 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
76 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
77 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
78 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
79 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
80 Vận tải hành khách đường sắt   49110
81 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
82 Vận tải bằng xe buýt   49200
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác   56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
89 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
91 Xuất bản sách   58110
92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
94 Hoạt động xuất bản khác   58190
95 Xuất bản phần mềm   58200
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
97 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
98 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
99 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
101 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
102 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
103 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn