STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
23 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
24 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
25 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
26 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
27 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
28 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
51 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
58 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
59 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
60 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
61 | Bưu chính | 53100 | |
62 | Chuyển phát | 53200 | |
63 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
64 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
65 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
66 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
67 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
68 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
69 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
70 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
71 | Xuất bản sách | 58110 | |
72 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
73 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
74 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
75 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
76 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
77 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
78 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
79 | Hoạt động thú y | 75000 |