Công Ty TNHH Vọng Bắc


Công Ty TNHH Vọng Bắc

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108858530
Địa chỉ: Tòa nhà AT Building số 7 ngõ 9 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Dũng Mạnh
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2019
Ngày hoạt động: 09/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
14 Bán buôn xi măng   46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
16 Bán buôn kính xây dựng   46634
17 Bán buôn sơn, vécni   46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
22 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
23 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
24 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
25 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
26 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
27 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
31 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
32 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
43 Vận tải đường ống   49400
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
51 Bốc xếp hàng hóa 5224  
52 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
53 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
54 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
56 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
58 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
59 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
60 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
61 Bưu chính   53100
62 Chuyển phát   53200
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
65 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
67 Dịch vụ ăn uống khác   56290
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
69 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
71 Xuất bản sách   58110
72 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
73 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
74 Hoạt động xuất bản khác   58190
75 Xuất bản phần mềm   58200
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
77 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
79 Hoạt động thú y   75000

 

Các tin cũ hơn