Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn


Công Ty Tnhh Xây Dựng Hiền Toàn mã số doanh nghiệp 2500660921 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Đồi Cao, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500660921
Founding date: 2021-03-01
Representative first name: Bùi Thanh Hoàn
Main:
Head office address: Tổ dân phố Đồi Cao, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500660921
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-01
Người đại diện pháp luật: Bùi Thanh Hoàn
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Đồi Cao, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc
Xem thêm:
chi tiết mã ngành Sửa chữa máy móc, thiết bị
Công Ty TNHH Xây Dựng Duyên Bình
Công Ty TNHH Phát Triển Phần Mềm Tiền Giang
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phân Bón Miền Tây

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
32 Cho thuê băng, đĩa video 7722
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê ôtô 77101
36 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
37 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
40 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
45 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
47 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
49 Xuất bản phần mềm 5820
50 Hoạt động xuất bản khác 5630
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
53 Xuất bản sách 5630
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
57 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
58 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
59 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
60 Cơ sở lưu trú khác 5590
61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
62 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Khách sạn 5510
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
68 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Vận tải đường ống 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
86 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
88 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn dầu thô 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
99 Bán buôn động vật sống 4620
100 Bán buôn hoa và cây 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Đấu giá 4610
104 Môi giới 4610
105 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
106 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
112 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
113 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
118 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Thu gom rác thải không độc hại 3700
122 Xử lý nước thải 3700
123 Thoát nước 3700
124 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
125 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
126 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
128 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
129 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
130 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
131 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
132 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
133 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
134 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
137 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
138 Khai thác muối 0810
139 Khai thác và thu gom than bùn 0810
140 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
141 Khai thác đất sét 0810
142 Khai thác cát, sỏi 0810
143 Khai thác đá 0810
144 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
145 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
146 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
147 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
148 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
149 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
151 Chăn nuôi khác 0146
152 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
153 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
154 Chăn nuôi gà 0146
155 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
156 Chăn nuôi gia cầm 0146
157 Trồng cây chè 0121
158 Trồng cây cà phê 0121
159 Trồng cây cao su 0125
160 Trồng cây hồ tiêu 0124
161 Trồng cây điều 0121
162 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
163 Trồng cây ăn quả khác 0121
164 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
165 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
166 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
167 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
168 Trồng nho 0121
169 Trồng cây ăn quả 0121
170 Trồng cây hàng năm khác 0118
171 Trồng hoa, cây cảnh 0118
172 Trồng đậu các loại 0118
173 Trồng rau các loại 0118
174 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Xây Dựng Hiền Toàn Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn