Công Ty TNHH Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc


Công Ty Tnhh Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc mã số doanh nghiệp 0316648774 địa chỉ trụ sở 200/14 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316648774
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Lê Văn Ngọc
Main: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Head office address: 200/14 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316648774
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Ngọc
Ngành Nghề Chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Địa chỉ trụ sở chính: 200/14 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng - Hoàn Thiện Và Trang Trí Nội Thất Lê Ngọc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
26 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
33 Hoạt động kiến trúc 7110
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
38 Bán buôn sơn, vécni 4663
39 Bán buôn kính xây dựng 4663
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
41 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
45 Bán buôn kim loại khác 4662
46 Bán buôn sắt, thép 4662
47 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
59 Bán buôn động vật sống 4620
60 Bán buôn hoa và cây 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
70 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
71 Sản xuất nhạc cụ 3100
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
82 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
84 Bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn