Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách


Công Ty Tnhh Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách mã số doanh nghiệp 1801694383 địa chỉ trụ sở 01 Tổ 48A, KV7, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801694383
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Trần Văn Sơn
Main:
Head office address: 01 Tổ 48A, KV7, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801694383
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Sơn
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 01 Tổ 48A, KV7, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Trần Bách

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
33 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hành khách viễn dương 5011
36 Vận tải hành khách ven biển 5011
37 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
38 Vận tải đường ống 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
50 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
51 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
64 Bán buôn sơn, vécni 4663
65 Bán buôn kính xây dựng 4663
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
67 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
71 Bán buôn kim loại khác 4662
72 Bán buôn sắt, thép 4662
73 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
75 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn dầu thô 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
93 Đấu giá 4610
94 Môi giới 4610
95 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
96 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
104 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
105 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
107 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
108 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
109 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
110 Đúc kim loại màu 2432
111 Đúc sắt,thép 2431
112 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
113 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
114 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
117 Sản xuất thạch cao 2394
118 Sản xuất vôi 2394
119 Sản xuất xi măng 2394
120 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
123 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
124 Khai thác muối 0810
125 Khai thác và thu gom than bùn 0810
126 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
127 Khai thác đất sét 0810
128 Khai thác cát, sỏi 0810
129 Khai thác đá 0810
130 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Hai Bà Trưng
Công Ty TNHH Pajen
Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Và Thương Mại Hồng Anh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Anh Hd

Các tin cũ hơn