Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng mã số doanh nghiệp 0601204181 địa chỉ trụ sở Xóm 4, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng
Enterprise name in foreign language: Huy Hoang Construction And Development Trade Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0601204181
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Mai Văn Thảo
Main: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Head office address: Xóm 4, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huy Hoang Construction And Development Trade Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0601204181
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Mai Văn Thảo
Ngành Nghề Chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 4, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Huy Hoàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
24 Bán buôn sơn, vécni 4663
25 Bán buôn kính xây dựng 4663
26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
27 Bán buôn xi măng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
31 Bán buôn kim loại khác 4662
32 Bán buôn sắt, thép 4662
33 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn dầu thô 4661
38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
79 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
81 Bảo quản gỗ 1610
82 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
83 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
86 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
87 Khai thác muối 0810
88 Khai thác và thu gom than bùn 0810
89 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
90 Khai thác đất sét 0810
91 Khai thác cát, sỏi 0810
92 Khai thác đá 0810
93 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn