Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vinason


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Thương Mại Vinason mã số doanh nghiệp 0202061439 địa chỉ trụ sở Số 1602 Phạm Văn Đồng, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vinason
Enterprise name in foreign language: Vinason Trading And Construction Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202061439
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Bùi Đắc Tuyền
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 1602 Phạm Văn Đồng, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vinason

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vinason
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vinason Trading And Construction Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202061439
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Bùi Đắc Tuyền
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1602 Phạm Văn Đồng, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vinason

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
14 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
24 Bán buôn sơn, vécni 4663
25 Bán buôn kính xây dựng 4663
26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
27 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
31 Bán buôn kim loại khác 4662
32 Bán buôn sắt, thép 4662
33 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
55 Đấu giá 4610
56 Môi giới 4610
57 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
58 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
66 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
67 Sản xuất nhạc cụ 3100
68 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
69 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
74 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
75 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
76 Sản xuất đồng hồ 2599
77 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
78 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
80 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
81 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
82 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
83 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
84 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
87 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
88 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
89 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
91 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
92 Đúc kim loại màu 2432
93 Đúc sắt,thép 2431
94 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
95 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
96 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
98 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
99 Sản xuất thạch cao 2394
100 Sản xuất vôi 2394
101 Sản xuất xi măng 2394
102 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
103 Sản xuất mực in 2022
104 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
105 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
106 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629

Các tin cũ hơn