Công Ty TNHH Xnk Mai


Công Ty TNHH Xnk Mai

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108912273
Địa chỉ: Số nhà 46B, ngõ 28B Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Mai Thị Hằng
Ngày cấp giấy phép: 20/09/2019
Ngày hoạt động: 20/09/2019
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
8 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
9 Khai thác và thu gom than cứng   5100
10 Khai thác và thu gom than non   5200
11 Khai thác dầu thô   6100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
13 Khai thác quặng sắt   7100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
16 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
25 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
28 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
29 Bảo quản gỗ   16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
42 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
43 Đại lý xe có động cơ khác   45139
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
51 Bán buôn hoa và cây   46202
52 Bán buôn động vật sống   46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
55 Bán buôn gạo   46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632  
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
58 Bán buôn thủy sản   46322
59 Bán buôn rau, quả   46323
60 Bán buôn cà phê   46324
61 Bán buôn chè   46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác   46329
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
65 Bán buôn vải   46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc   46413
68 Bán buôn giày dép   46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
91 Bán buôn dầu thô   46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
95 Bán buôn quặng kim loại   46621
96 Bán buôn sắt, thép   46622
97 Bán buôn kim loại khác   46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
101 Bán buôn xi măng   46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
103 Bán buôn kính xây dựng   46634
104 Bán buôn sơn, vécni   46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
112 Bán buôn cao su   46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
117 Bán buôn tổng hợp   46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
120 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
121 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
122 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
132 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
133 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
136 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
137 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
145 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
146 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
153 Vận tải đường ống   49400
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
160 Vận tải hành khách hàng không   51100
161 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
162 Bốc xếp hàng hóa 5224  
163 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
164 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
165 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
166 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
167 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
169 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
170 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
171 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
172 Bưu chính   53100
173 Chuyển phát   53200
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác   56290
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
180 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
182 Xuất bản sách   58110
183 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
184 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
185 Hoạt động xuất bản khác   58190
186 Xuất bản phần mềm   58200
187 Cho thuê xe có động cơ 7710  
188 Cho thuê ôtô   77101
189 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
190 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
191 Cho thuê băng, đĩa video   77220
192 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời   78200
201 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
202 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
203 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
204 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
205 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
207 Dịch vụ đóng gói   82920
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
209 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
210 Giáo dục trung học cơ sở   85311
211 Giáo dục trung học phổ thông   85312
212 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
213 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
214 Dạy nghề   85322
215 Đào tạo cao đẳng   85410
216 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
217 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
218 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
219 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
220 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các tin cũ hơn