STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Ngành, nghề kinh doanh chính |
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Trừ đấu giá) |
4610 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá độc lập;) |
8299 |
|
|
Bán buôn tổng hợp |
4690 |
|
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4631 |
|
|
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vảy cá, thủy hải sản các loại |
4632 |
x |
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
|
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4641 |
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
|
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8110 |
|
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7410 |
|
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
|
|
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
|
|
Xây dựng nhà không để ở |
4102 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt |
4211 |
|
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4212 |
|
|
Xây dựng công trình điện |
4221 |
|
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
|
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4223 |
|
|
Xây dựng công trình công ích khác |
4229 |
|
|
Xây dựng công trình thủy |
4291 |
|
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
4292 |
|
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4293 |
|
|
Phá dỡ |
4311 |
|
|
Chuẩn bị mặt bằng |
4312 |
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
|
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3312 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4659 |
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
|
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2395 |
|
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2396 |
|
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2392 |
|
Tin liên quan: Thành lập doanh nghiệp cấp tốc tại Hoàng Mai
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều