Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture mã số doanh nghiệp 2100662498 địa chỉ trụ sở Số 9/49 đường Mậu Thân, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2100662498
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Hồ Minh Hải
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 9/49 đường Mậu Thân, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2100662498
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Hồ Minh Hải
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9/49 đường Mậu Thân, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Agriculture And Maricuture

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
2 Vận tải hành khách hàng không 5022
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
9 Vận tải đường ống 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
29 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
34 Bán buôn cao su 4669
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
40 Bán buôn kim loại khác 4662
41 Bán buôn sắt, thép 4662
42 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
44 Bán buôn thực phẩm khác 4632
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
46 Bán buôn chè 4632
47 Bán buôn cà phê 4632
48 Bán buôn rau, quả 4632
49 Bán buôn thủy sản 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
51 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
52 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
55 Bán buôn động vật sống 4620
56 Bán buôn hoa và cây 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
64 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
65 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
66 Sản xuất thuốc các loại 2100
67 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100

Các tin cũ hơn