STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
11 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
12 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
13 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn vải | 46411 | |
18 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
19 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
20 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
22 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
23 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
24 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
25 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
26 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
27 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
28 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
29 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
31 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
32 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
44 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
45 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
46 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
47 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
48 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
49 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
50 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
51 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
52 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
53 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
60 | Vận tải đường ống | 49400 | |
61 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
62 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
63 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
68 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
69 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
70 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
72 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
73 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
75 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
76 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
77 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
78 | Bưu chính | 53100 | |
79 | Chuyển phát | 53200 | |
80 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
81 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
82 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |
Bài Viết Xem nhiều