Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kagami


Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kagami

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108862946
Địa chỉ: Số 25, ngõ 75 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Hải Linh
Ngày cấp giấy phép: 12/08/2019
Ngày hoạt động: 12/08/2019
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
11 Bán buôn hoa và cây   46202
12 Bán buôn động vật sống   46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
15 Bán buôn gạo   46310
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
17 Bán buôn vải   46411
18 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
19 Bán buôn hàng may mặc   46413
20 Bán buôn giày dép   46414
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
36 Bán buôn xi măng   46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
38 Bán buôn kính xây dựng   46634
39 Bán buôn sơn, vécni   46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
60 Vận tải đường ống   49400
61 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
62 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
63 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
68 Bốc xếp hàng hóa 5224  
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
75 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
78 Bưu chính   53100
79 Chuyển phát   53200
80 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
81 Giáo dục trung học cơ sở   85311
82 Giáo dục trung học phổ thông   85312

 

Các tin cũ hơn