Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Thương Mại Kenny


Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Thương Mại Kenny

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108919014
Địa chỉ: Số 25, Ngõ 74, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vũ Quang Điều
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
2 Sản xuất mỹ phẩm   20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
7 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
37 Bán buôn cao su   46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
42 Bán buôn tổng hợp   46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
46 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
55 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
56 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
61 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
63 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
64 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739

 

Các tin cũ hơn